--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer memory unit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer memory unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer memory unit
+ Noun
đơn vị đo bộ nhớ máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer memory unit"
Những từ có chứa
"computer memory unit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ
chiêm ngưỡng
anh linh
ghi tạc
ký ức
trí nhớ
phai mờ
chỉ huy trưởng
phật lăng
êm đềm
more...
Lượt xem: 1060
Từ vừa tra
+
computer memory unit
:
đơn vị đo bộ nhớ máy tính.
+
múa võ
:
to shadow-box